Có 2 kết quả:
拳击比赛 quán jī bǐ sài ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ • 拳擊比賽 quán jī bǐ sài ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
quán jī bǐ sài ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boxing match
Bình luận 0
quán jī bǐ sài ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boxing match
Bình luận 0